0775729999

sân bay tân sơn nhất,cho thuê xe ô tô 4,7,16 chỗ tại sân bay tphcm

 

quý khách đang cần tìm một dịch vụ  cho thuê xe ô tô , cho thuê xe hợp đồng cho thuê xe du lịch có tài xế , dịch vụ cho thuê xe tại sân bay tân sơn nhất , hay dịch vụ taxi sân bay tân sơn nhất , quý khách cần thuê xe 4-7-16 chỗ ? và giá thuê xe tại sân bay như thế nào ? dịch vụ thuê xe du lịch nào ở sân bay tsn  uy tín ?

Ha My Travel với Đội xe đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất (TP Hồ Chí Minh) luôn túc trực để phục vụ bạn đảm bảo nhanh chóng, chính xác và đúng giờ với cả giá cả cạnh tranh nhất. Các loại xe từ 4 chỗ đến 16 chỗ luôn sẵn sang đưa đón tận nơi từ sân bay Tân Sơn Nhất về nhà hoặc từ nhà ra sân bay Sài Gòn khi có yêu cầu.

dịch vụ cho thuê xe ha my xin được gửi tới quý khách hàng bản giá cho dịch vụ thuê xe đưa và đón khách tại sân bay tp hồ chí minh

taxi sân bay tân sơn nhất
taxi sân bay tân sơn nhất

Bảng giá cho thuê xe đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất đi và đến các quận nội thành

Giá xe 4 chỗ đưa đón sân bay

  • Quận 1, 3, 5, 10, Gò Vấp, Bình, Thạnh, Tân Bình: 350.000đ
  • Các quận khác: 400.000đ

Các dòng xe: Toyota Vios, Honda City, Mazda 2, Mazda 3, Kia Cerato, Hyundai Accent

Giá xe 7 chỗ đưa đón sân bay

  • Quận 1, 3, 5, 10, Gò Vấp, Bình, Thạnh, Tân Bình: 400.000đ
  • Các quận khác: 450.000đ

Các dòng xe: Toyota Innova, Toyota Fortuner, Mitsubishi Xpander, Isuzu Mu-X

Giá xe 16 chỗ đưa đón sân bay

  • Quận 1, 3, 5, 10, Gò Vấp, Bình, Thạnh, Tân Bình: 600.000đ
  • Các quận khác: 700.000đ

Các dòng xe: Ford Transit, Hyundai Solati

Bảng giá cho thuê xe đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất đi và đến các tỉnh Bình Dương , Đồng Nai , Vũng Tàu , Phan Thiết , Bến Tre , Tây Ninh …. và nhiều tỉnh thành khác

SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT  <->  ĐI CÁC TỈNH

Địa điểm Thời gian Km Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe 16 chỗ
1 Tân Sơn Nhất <=> Vũng Tàu 1 ngày 200 1600 1750 2100
2 Tân Sơn Nhất <=> Bạc Liêu 2 ngày 600 3200 3600 4500
3 Tân Sơn Nhất <=> Bảo Lộc 1 ngày 420 2300 2700 3500
4 Tân Sơn Nhất <=> Bến Cát 1 ngày 140 1200 1300 1600
5 Tân Sơn Nhất <=> Bến Lức (Long An) 1 ngày 100 1200 1400 1500
6 Tân Sơn Nhất <=> Bến Tre (Ba Tri) 1 ngày 270 1600 1800 2200
7 Tân Sơn Nhất <=> Bến Tre (Bình Đại) 1 ngày 280 1600 1800 2400
8 Tân Sơn Nhất <=> Bến Tre (Thạnh Phú) 1 ngày 340 1800 1900 2600
9 Tân Sơn Nhất <=> Bến Tre (Thị xã) 1 ngày 200 1500 1600 2000
10 Tân Sơn Nhất <=> Biên Hòa 1 ngày 90 1200 1400 1600
11 Tân Sơn Nhất <=> Bình Chánh 5 giờ 50 600 700 900
12 Tân Sơn Nhất <=> Bình Châu -Hồ Cốc 1 ngày 340 1800 2000 2300
13 Tân Sơn Nhất <=> Bình Định 4 ngày 1500 7000 7500 9000
14 Tân Sơn Nhất <=> Bình Dương (TD1) 1 ngày 90 1100 1200 1600
15 Tân Sơn Nhất <=> Bình Long 1 ngày 300 1600 1700 2200
16 Tân Sơn Nhất <=> Bình Phước – L. Ninh 1 ngày 360 1800 1900 2500
17 Tân Sơn Nhất <=> Buôn Mê Thuộc 2 ngày 800 4000 4200 5500
18 Tân Sơn Nhất <=> Cà Mau 2 ngày 700 3300 3500 5000
19 Tân Sơn Nhất <=> Cái Bè 1 ngày 210 1600 1800 2000
20 Tân Sơn Nhất <=> Cần Giờ 1 ngày 150 1200 1300 1600
21 Tân Sơn Nhất <=> Cần Thơ 1 ngày 360 1800 2000 2800
22 Tân Sơn Nhất <=> Cao Lãnh 1 ngày 350 1800 1900 2000
23 Tân Sơn Nhất <=> Châu Đốc 1 ngày 520 2800 3200 3700
24 Tân Sơn Nhất <=> Châu Đốc 1 ngày 550 3200 3400 4700
25 Tân Sơn Nhất <=> Châu Đốc – Hà Tiên 3 ngày 900 4100 4200 4500
26 Tân Sơn Nhất <=> Chợ Gạo (TiềnGiang) 1 ngày 200 1400 1500 1800
27 Tân Sơn Nhất <=> Chợ Mới (An Giang ) 1 ngày 500 2800 3200 3700
28 Tân Sơn Nhất <=> Cổ Thạch – T. Thím 2 ngày 660 3000 3100 3500
29 Tân Sơn Nhất <=> Củ Chi -Địa Đạo 1 ngày 100 1200 1300 1500
30 Tân Sơn Nhất <=> Đà Lạt 3 ngày 650 4500 4800 5300
31 Tân Sơn Nhất <=> Đà Lạt – Nha Trang 4 ngày 1150 6200 6600 8200
32 Tân Sơn Nhất <=> Đà Nẵng 6 ngày 2100 8100 8300 8800
33 Tân Sơn Nhất <=> Địa Đạo -Tây Ninh 1 ngày 250 1600 1700 1800
34 Tân Sơn Nhất <=> Đồng Xoài 1 ngày 240 1600 1700 1800
35 Tân Sơn Nhất <=> Đức Hòa 5 giờ 50 600 700 900
36 Tân Sơn Nhất <=> Đức Huệ 1 ngày 90 1200 1300 1400
37 Tân Sơn Nhất <=> Gia Lai (Pleiku) 3 ngày 1100 4900 5500 6100
38 Tân Sơn Nhất <=> Gò Công 1 ngày 220 1400 1600 1700
39 Tân Sơn Nhất <=> Gò Dầu 1 ngày 130 1200 1300 1400
40 Tân Sơn Nhất <=> Hàm Tân 1 ngày 350 1800 2000 2300
41 Tân Sơn Nhất <=> Hồ Chí Minh (nội thành) 1 ngày 100 1300 1500 1800
42 Tân Sơn Nhất <=> Hóc Môn 5 giờ 50 600 700 900
43 Tân Sơn Nhất <=> Huế 6 ngày 2400 9300 9800 10800
44 Tân Sơn Nhất <=> Kon Tum 4 ngày 1900 8800 9300 9800
45 Tân Sơn Nhất <=> Lai Vung 1 ngày 340 1800 1900 2500
46 Tân Sơn Nhất <=> Lấp Vò 1 ngày 360 1800 1900 2500
47 Tân Sơn Nhất <=> Long An 1 ngày 100 1100 1200 1300
48 Tân Sơn Nhất <=> Long Hải 1 ngày 240 1600 1800 2200
49 Tân Sơn Nhất <=> Long Khánh 1 ngày 200 1400 1600 1800
50 Tân Sơn Nhất <=> Long Thành 1 ngày 130 1100 1200 1300
51 Tân Sơn Nhất <=> Long Xuyên 1 ngày 400 2300 2700 3500
52 Tân Sơn Nhất <=> Managui 1 ngày 320 1800 1900 2000
53 Tân Sơn Nhất <=> Mỏ Cày ( Bến Tre) 1 ngày 220 1400 1500 1600
54 Tân Sơn Nhất <=> Mộc Hóa 1 ngày 230 1400 1500 1600
55 Tân Sơn Nhất <=> Mỹ Tho 1 ngày 150 1200 1300 1400
56 Tân Sơn Nhất <=> Mỹ Thuận 1 ngày 260 1600 1800 2200
57 Tân Sơn Nhất <=> Nha Trang 3 ngày 900 5500 5800 6500
58 Tân Sơn Nhất <=> Nha Trang 3 ngày 950 6000 6500 7500
59 Tân Sơn Nhất <=> Nha Trang – Đại Lãnh 4 ngày 1150 5100 5300 5800
60 Tân Sơn Nhất <=> Phan Rang 2 ngày 700 3800 4000 4300
61 Tân Sơn Nhất <=> Phan Rí 2 ngày 600 3500 3800 4100
62 Tân Sơn Nhất <=> Phan Thiết – Mũi Né 1 ngày 480 2800 3200 3700
63 Tân Sơn Nhất <=> Phú Mỹ – Ngãi Giao 1 ngày 220 1400 1500 1600
64 Tân Sơn Nhất <=> Phước Long 1 ngày 340 1700 1800 1900
65 Tân Sơn Nhất <=> Phương Lâm 1 ngày 320 1700 1800 1900
66 Tân Sơn Nhất <=> Quảng Ngãi 5 ngày 1800 7700 7800 8300
67 Tân Sơn Nhất <=> Quảng Trị 7 ngày 2700 10800 11300 12300
68 Tân Sơn Nhất <=> Qui Nhơn 4 ngày 1480 6300 6800 7100
69 Tân Sơn Nhất <=> Rạch Giá 2 ngày 600 3500 3800 4100
70 Tân Sơn Nhất <=> Rạch Rỏi – Kiên Giang 1 ngày 540 2800 3200 3700
71 Tân Sơn Nhất <=> Rừng Nam Cát Tiên 1 ngày 300 1700 1800 1900
72 Tân Sơn Nhất <=> Sa Đéc 1 ngày 300 1700 1800 1900
73 Tân Sơn Nhất <=> Sóc Trăng 1 ngày 500 2800 3200 3700
74 Tân Sơn Nhất <=> Tân Sơn Nhất Airport 5 giờ 50 600 700 900
75 Tân Sơn Nhất <=> Tây Ninh -Núi Bà 1 ngày 220 1500 1600 1800
76 Tân Sơn Nhất <=> Tây Ninh -Tân Biên 1 ngày 290 1700 1800 2200
77 Tân Sơn Nhất <=> Thầy Thím 1 ngày 380 1900 2000 2300
78 Tân Sơn Nhất <=> Trà Vinh 1 ngày 420 2300 2000 3000
79 Tân Sơn Nhất <=> Trảng Bàng 1 ngày 120 1100 1200 1300
80 Tân Sơn Nhất <=> Trị An 1 ngày 160 1200 1300 1400
81 Tân Sơn Nhất <=> Trị Tôn 2 ngày 660 3000 3100 3200
82 Tân Sơn Nhất <=> Tuy Hòa 3 ngày 1200 5300 6800 7800
83 Tân Sơn Nhất <=> Vị Thanh – Phụng Hiệp 1 ngày 520 2800 3200 3700
84 Tân Sơn Nhất <=> Vĩnh Long 1 ngày 320 1700 1800 1900
85 Tân Sơn Nhất <=> Vũng Tàu 1 ngày 260 1600 1800 2200
86 Tân Sơn Nhất <=> Vũng Tàu – Long Hải 1 ngày 300 1800 2200 2500

Lưu ý

  • Đón tiễn sân bay Tân Sơn Nhất giới hạn 20km/chiều, tối đa 3 tiếng cả đón và trả, trường hợp chờ đón do chuyến bay delay, tính 50,000đ/giờ.
  • Giá thuê xe sẽ tăng thêm 30% vào các dịp lễ, Tết như: Giỗ tổ 10/3 AL, 30/4, 1/5, 2/9 Tết Nguyên Đán…
  • Giá áp dụng cho 1 chiều đón hoặc trả sân bay, bao gồm phí xăng dầu, cầu phà, bến bãi.. chưa bao gồm 10% VAT
  • Giá xe đón trả trong ngày từ 6h sáng đến 21h tối, ngoài giờ tính them 70,000-200,000đ/chuyến. Chúng tôi xác nhận giá khi bạn đặt xe và cung cấp giờ đón trả Sân bay Tân Sơn Nhất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

BD Carset
Địa chỉ 1 : 230 Đại lộ Bình Dương, Phú Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương

Địa chỉ 2 : A75 Đường Bạch Đằng , Phường 2 , Tân Bình , tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 3 : Số 145 Phan Chu Trinh, Phường 2, Tp Vũng Tàu

Điện thoại: ‭0933 608 633
Email: binhduongcars@gmail.com
Website: bdcarset.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.