DỊCH VỤ ĐẶT THUÊ XE 4-7-16 CHỖ ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT ( TPHCM )
Tìm chọn lựa dịch vụ taxi hay xe dịch vụ thuê xe dưa đón sân bay có thể không dễ dàng, nhất là khi bạn đang ở một nơi xa lạ. Có phải chăng ngay khi vừa bước ra khỏi cửa đến sân bay, bạn thấy mình ngay lập tức bị bao quanh bởi đội quân taxi dù đông đảo, trong khi hàng người đợi taxi sân bay chính hãng thì dài không điểm dừng ?
thuê xe đưa đón sân bay là dịch vụ xe riêng đưa đón tại sân bay tân sơn nhất mà hamy travel chúng tôi đang triển khai nhằm phục vụ nhu cầu đi lại của quý khách các tuyến như :
THUÊ XE ĐI DU LỊCH
- Sài gòn vũng tàu
- Vũng tàu tp hồ chí minh
- Sài gòn mũi né
- Phan thiết tp hồ chí minh
- Sài gòn đà lạt
- Đà lạt tp hồ chí minh
- Sài gòn miền tây
- Miền tây sài gòn
THUÊ XE ĐI TỈNH
- Thuê xe 4 chỗ đi tỉnh
- Thuê xe 7 chỗ đi tỉnh
- Thuê xe 16 chỗ đi tỉnh
THUÊ XE DÀI HẠN
- Cho công ty thuê xe
THUÊ XE limousine
- Thuê xe limousine sài gòn vũng tàu
- Thuê xe limousine sài gòn mũi né
- Thuê xe limousine sài gòn đà lạt
- Thuê xe limousine sài gòn miền tây
CÁC LOẠI XE CHO THUÊ

XE 4 CHỖ

XE 7 CHỖ

XE 16 CHỖ
Lý do quý khách nên sử dụng dịch vụ thuê xe tại sân bay tân sơn nhất cùng chúng tôi?
- Tài xế thân thiện, chuyên nghiệp, vui vẻ đưa bạn đến nơi một cách nhanh chóng
- Tận hưởng dịch vụ xe đón sân bay Tân Sơn Nhất phục vụ tận nơi
- Xe đời mới, rộng rãi với điều hòa mát mẻ
- Thời gian đón khách linh động có cả khung giờ đêm
- Đa dạng sự lựa chọn với các loại xe 4 – 7 – 16 chỗ tùy vào số lượng khác
- Nếu bạn muốn đặt xe cho chiều từ các tỉnh thành hoạc trung tâm thành phố đến sân bay có thể liên hệ 0933608633 để được báo giá
- Bảng Báo Giá Tham Khảo Cho Dịch Vụ Thuê Xe Đưa Đón Khách Sân Bay Tân Sơn Nhất Đi Các Tỉnh
BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO DỊCH VỤ THUÊ XE RIÊNG ĐƯA ĐÓN TẠI SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT
SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT <-> ĐI CÁC TỈNH
Địa điểm | Thời gian | Km | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tân Sơn Nhất <=> Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 1600 | 1750 | 2100 | ||
2 | Tân Sơn Nhất <=> Bạc Liêu | 2 ngày | 600 | 3200 | 3600 | 4500 | ||
3 | Tân Sơn Nhất <=> Bảo Lộc | 1 ngày | 420 | 2300 | 2700 | 3500 | ||
4 | Tân Sơn Nhất <=> Bến Cát | 1 ngày | 140 | 1200 | 1300 | 1600 | ||
5 | Tân Sơn Nhất <=> Bến Lức (Long An) | 1 ngày | 100 | 1200 | 1400 | 1500 | ||
6 | Tân Sơn Nhất <=> Bến Tre (Ba Tri) | 1 ngày | 270 | 1600 | 1800 | 2200 | ||
7 | Tân Sơn Nhất <=> Bến Tre (Bình Đại) | 1 ngày | 280 | 1600 | 1800 | 2400 | ||
8 | Tân Sơn Nhất <=> Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 ngày | 340 | 1800 | 1900 | 2600 | ||
9 | Tân Sơn Nhất <=> Bến Tre (Thị xã) | 1 ngày | 200 | 1500 | 1600 | 2000 | ||
10 | Tân Sơn Nhất <=> Biên Hòa | 1 ngày | 90 | 1200 | 1400 | 1600 | ||
11 | Tân Sơn Nhất <=> Bình Chánh | 5 giờ | 50 | 600 | 700 | 900 | ||
12 | Tân Sơn Nhất <=> Bình Châu -Hồ Cốc | 1 ngày | 340 | 1800 | 2000 | 2300 | ||
13 | Tân Sơn Nhất <=> Bình Định | 4 ngày | 1500 | 7000 | 7500 | 9000 | ||
14 | Tân Sơn Nhất <=> Bình Dương (TD1) | 1 ngày | 90 | 1100 | 1200 | 1600 | ||
15 | Tân Sơn Nhất <=> Bình Long | 1 ngày | 300 | 1600 | 1700 | 2200 | ||
16 | Tân Sơn Nhất <=> Bình Phước – L. Ninh | 1 ngày | 360 | 1800 | 1900 | 2500 | ||
17 | Tân Sơn Nhất <=> Buôn Mê Thuộc | 2 ngày | 800 | 4000 | 4200 | 5500 | ||
18 | Tân Sơn Nhất <=> Cà Mau | 2 ngày | 700 | 3300 | 3500 | 5000 | ||
19 | Tân Sơn Nhất <=> Cái Bè | 1 ngày | 210 | 1600 | 1800 | 2000 | ||
20 | Tân Sơn Nhất <=> Cần Giờ | 1 ngày | 150 | 1200 | 1300 | 1600 | ||
21 | Tân Sơn Nhất <=> Cần Thơ | 1 ngày | 360 | 1800 | 2000 | 2800 | ||
22 | Tân Sơn Nhất <=> Cao Lãnh | 1 ngày | 350 | 1800 | 1900 | 2000 | ||
23 | Tân Sơn Nhất <=> Châu Đốc | 1 ngày | 520 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
24 | Tân Sơn Nhất <=> Châu Đốc | 1 ngày | 550 | 3200 | 3400 | 4700 | ||
25 | Tân Sơn Nhất <=> Châu Đốc – Hà Tiên | 3 ngày | 900 | 4100 | 4200 | 4500 | ||
26 | Tân Sơn Nhất <=> Chợ Gạo (TiềnGiang) | 1 ngày | 200 | 1400 | 1500 | 1800 | ||
27 | Tân Sơn Nhất <=> Chợ Mới (An Giang ) | 1 ngày | 500 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
28 | Tân Sơn Nhất <=> Cổ Thạch – T. Thím | 2 ngày | 660 | 3000 | 3100 | 3500 | ||
29 | Tân Sơn Nhất <=> Củ Chi -Địa Đạo | 1 ngày | 100 | 1200 | 1300 | 1500 | ||
30 | Tân Sơn Nhất <=> Đà Lạt | 3 ngày | 650 | 4500 | 4800 | 5300 | ||
31 | Tân Sơn Nhất <=> Đà Lạt – Nha Trang | 4 ngày | 1150 | 6200 | 6600 | 8200 | ||
32 | Tân Sơn Nhất <=> Đà Nẵng | 6 ngày | 2100 | 8100 | 8300 | 8800 | ||
33 | Tân Sơn Nhất <=> Địa Đạo -Tây Ninh | 1 ngày | 250 | 1600 | 1700 | 1800 | ||
34 | Tân Sơn Nhất <=> Đồng Xoài | 1 ngày | 240 | 1600 | 1700 | 1800 | ||
35 | Tân Sơn Nhất <=> Đức Hòa | 5 giờ | 50 | 600 | 700 | 900 | ||
36 | Tân Sơn Nhất <=> Đức Huệ | 1 ngày | 90 | 1200 | 1300 | 1400 | ||
37 | Tân Sơn Nhất <=> Gia Lai (Pleiku) | 3 ngày | 1100 | 4900 | 5500 | 6100 | ||
38 | Tân Sơn Nhất <=> Gò Công | 1 ngày | 220 | 1400 | 1600 | 1700 | ||
39 | Tân Sơn Nhất <=> Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 1200 | 1300 | 1400 | ||
40 | Tân Sơn Nhất <=> Hàm Tân | 1 ngày | 350 | 1800 | 2000 | 2300 | ||
41 | Tân Sơn Nhất <=> Hồ Chí Minh (nội thành) | 1 ngày | 100 | 1300 | 1500 | 1800 | ||
42 | Tân Sơn Nhất <=> Hóc Môn | 5 giờ | 50 | 600 | 700 | 900 | ||
43 | Tân Sơn Nhất <=> Huế | 6 ngày | 2400 | 9300 | 9800 | 10800 | ||
44 | Tân Sơn Nhất <=> Kon Tum | 4 ngày | 1900 | 8800 | 9300 | 9800 | ||
45 | Tân Sơn Nhất <=> Lai Vung | 1 ngày | 340 | 1800 | 1900 | 2500 | ||
46 | Tân Sơn Nhất <=> Lấp Vò | 1 ngày | 360 | 1800 | 1900 | 2500 | ||
47 | Tân Sơn Nhất <=> Long An | 1 ngày | 100 | 1100 | 1200 | 1300 | ||
48 | Tân Sơn Nhất <=> Long Hải | 1 ngày | 240 | 1600 | 1800 | 2200 | ||
49 | Tân Sơn Nhất <=> Long Khánh | 1 ngày | 200 | 1400 | 1600 | 1800 | ||
50 | Tân Sơn Nhất <=> Long Thành | 1 ngày | 130 | 1100 | 1200 | 1300 | ||
51 | Tân Sơn Nhất <=> Long Xuyên | 1 ngày | 400 | 2300 | 2700 | 3500 | ||
52 | Tân Sơn Nhất <=> Managui | 1 ngày | 320 | 1800 | 1900 | 2000 | ||
53 | Tân Sơn Nhất <=> Mỏ Cày ( Bến Tre) | 1 ngày | 220 | 1400 | 1500 | 1600 | ||
54 | Tân Sơn Nhất <=> Mộc Hóa | 1 ngày | 230 | 1400 | 1500 | 1600 | ||
55 | Tân Sơn Nhất <=> Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1200 | 1300 | 1400 | ||
56 | Tân Sơn Nhất <=> Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 1600 | 1800 | 2200 | ||
57 | Tân Sơn Nhất <=> Nha Trang | 3 ngày | 900 | 5500 | 5800 | 6500 | ||
58 | Tân Sơn Nhất <=> Nha Trang | 3 ngày | 950 | 6000 | 6500 | 7500 | ||
59 | Tân Sơn Nhất <=> Nha Trang – Đại Lãnh | 4 ngày | 1150 | 5100 | 5300 | 5800 | ||
60 | Tân Sơn Nhất <=> Phan Rang | 2 ngày | 700 | 3800 | 4000 | 4300 | ||
61 | Tân Sơn Nhất <=> Phan Rí | 2 ngày | 600 | 3500 | 3800 | 4100 | ||
62 | Tân Sơn Nhất <=> Phan Thiết – Mũi Né | 1 ngày | 480 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
63 | Tân Sơn Nhất <=> Phú Mỹ – Ngãi Giao | 1 ngày | 220 | 1400 | 1500 | 1600 | ||
64 | Tân Sơn Nhất <=> Phước Long | 1 ngày | 340 | 1700 | 1800 | 1900 | ||
65 | Tân Sơn Nhất <=> Phương Lâm | 1 ngày | 320 | 1700 | 1800 | 1900 | ||
66 | Tân Sơn Nhất <=> Quảng Ngãi | 5 ngày | 1800 | 7700 | 7800 | 8300 | ||
67 | Tân Sơn Nhất <=> Quảng Trị | 7 ngày | 2700 | 10800 | 11300 | 12300 | ||
68 | Tân Sơn Nhất <=> Qui Nhơn | 4 ngày | 1480 | 6300 | 6800 | 7100 | ||
69 | Tân Sơn Nhất <=> Rạch Giá | 2 ngày | 600 | 3500 | 3800 | 4100 | ||
70 | Tân Sơn Nhất <=> Rạch Rỏi – Kiên Giang | 1 ngày | 540 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
71 | Tân Sơn Nhất <=> Rừng Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 1700 | 1800 | 1900 | ||
72 | Tân Sơn Nhất <=> Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 1700 | 1800 | 1900 | ||
73 | Tân Sơn Nhất <=> Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
74 | Tân Sơn Nhất <=> Tân Sơn Nhất Airport | 5 giờ | 50 | 600 | 700 | 900 | ||
75 | Tân Sơn Nhất <=> Tây Ninh -Núi Bà | 1 ngày | 220 | 1500 | 1600 | 1800 | ||
76 | Tân Sơn Nhất <=> Tây Ninh -Tân Biên | 1 ngày | 290 | 1700 | 1800 | 2200 | ||
77 | Tân Sơn Nhất <=> Thầy Thím | 1 ngày | 380 | 1900 | 2000 | 2300 | ||
78 | Tân Sơn Nhất <=> Trà Vinh | 1 ngày | 420 | 2300 | 2000 | 3000 | ||
79 | Tân Sơn Nhất <=> Trảng Bàng | 1 ngày | 120 | 1100 | 1200 | 1300 | ||
80 | Tân Sơn Nhất <=> Trị An | 1 ngày | 160 | 1200 | 1300 | 1400 | ||
81 | Tân Sơn Nhất <=> Trị Tôn | 2 ngày | 660 | 3000 | 3100 | 3200 | ||
82 | Tân Sơn Nhất <=> Tuy Hòa | 3 ngày | 1200 | 5300 | 6800 | 7800 | ||
83 | Tân Sơn Nhất <=> Vị Thanh – Phụng Hiệp | 1 ngày | 520 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
84 | Tân Sơn Nhất <=> Vĩnh Long | 1 ngày | 320 | 1700 | 1800 | 1900 | ||
85 | Tân Sơn Nhất <=> Vũng Tàu | 1 ngày | 260 | 1600 | 1800 | 2200 | ||
86 | Tân Sơn Nhất <=> Vũng Tàu – Long Hải | 1 ngày | 300 | 1800 | 2200 | 2500 | ||