Category Archives: cho thuê xe
DỊCH VỤ CHO THUÊ XE DU LỊCH 4-7-16 CHỖ CÓ TÀI XẾ
0933.608.633
SÀI GÒN – BÌNH DƯƠNG – BIÊN HÒA – VŨNG TÀU – MŨI NÉ – ĐÀ LẠT – NHA TRANG – CẦN THƠ – CÁC TỈNH THÀNH PHÍA NAM
BDCARSET.COM , Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành dịch vụ cho thuê xe du lịch 4-7-16 chỗ có tài xế, chúng tôi luôn mong muốn mang đến cho khách hàng sự hài lòng và những trải nghiệm thú vị nhất bằng chất lượng dịch vụ cao nhất, đảm bảo cho khách hàng chuyến đi an toàn và tiết kiệm nhất. Chúng tôi luôn sẵn có các loại xe từ 4-7-16 chỗ tại Tp Hồ Chí Minh , Bình Dương , Vũng Tàu phục vụ du lịch, đưa đón thăm quan, vận chuyển hành khách..
Mục Lục:
7
8
9
10
11
12
13
14
15
|
bdcarset.com : chuyên cho thuê xe các loại xe ô tô phục vụ đa dạng các nhu cầu của khách hàng như: du lịch, đón tiễn sân bay, công tác, làm việc, đưa đón công nhân, sinh viên…
CÁC LOẠI XE CHO THUÊ

XE 4 CHỖ

XE 7 CHỖ

XE 16 CHỖ
BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ THUÊ XE THEO GIỜ
Bảng Giá Các Gói Thuê Xe Đi Tỉnh Đã Bao Gồm Phí Cầu Đường | ||||
---|---|---|---|---|
Số Km & Số Giờ | 100km/8 tiếng | 200km/10 tiếng | 300km/12 tiếng | 400km/15 tiếng |
4 Chỗ | 1.2tr | 1.65tr | 2.1tr | 2.6tr |
7 Chỗ | 1.4tr | 1.8tr | 2.3tr | 3.0tr |
16 Chỗ | 1.7tr | 2.5tr | 2.9tr | 4tr1 |
Cách Tính Phí Vượt | 4 Chỗ: 6.5k/km và 80k/h | 7 Chỗ: 7.5k/km và 100k/h | 16 Chỗ: 10k/km và 100k/h | |
Ngày thứ 7 & chủ nhật, Xe 4 chỗ và 7 chỗ tăng thêm 200k còn xe 16 chỗ tăng thêm 400k Nếu đi hơn số Km hoặc thời gian giới hạn, sẽ tính phí phụ trội theo bảng bên trên |
BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI CÁC TỈNH CHO ĐIỂM ĐÓN TẠI TP HỒ CHÍ MINH
với các điểm đốn tại các tỉnh quý khách vui lòng liên hệ 0933608633
![]() |
![]() |
![]() |
XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ | XE 16 CHỖ |
Địa điểm | Thời gian | Km | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 1600 | 1750 | 2100 | ||
2 | Bạc Liêu | 2 ngày | 600 | 3200 | 3600 | 4500 | ||
3 | Bảo Lộc | 1 ngày | 420 | 2300 | 2700 | 3500 | ||
4 | Bến Cát | 1 ngày | 140 | 1200 | 1300 | 1600 | ||
5 | Bến Lức (Long An) | 1 ngày | 100 | 1200 | 1400 | 1500 | ||
6 | Bến Tre (Ba Tri) | 1 ngày | 270 | 1600 | 1800 | 2200 | ||
7 | Bến Tre (Bình Đại) | 1 ngày | 280 | 1600 | 1800 | 2400 | ||
8 | Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 ngày | 340 | 1800 | 1900 | 2600 | ||
9 | Bến Tre (Thị xã) | 1 ngày | 200 | 1500 | 1600 | 2000 | ||
10 | Biên Hòa | 1 ngày | 90 | 1200 | 1400 | 1600 | ||
11 | Bình Chánh | 5 giờ | 50 | 600 | 700 | 900 | ||
12 | Bình Châu -Hồ Cốc | 1 ngày | 340 | 1800 | 2000 | 2300 | ||
13 | Bình Định | 4 ngày | 1500 | 7000 | 7500 | 9000 | ||
14 | Bình Dương (TD1) | 1 ngày | 90 | 1100 | 1200 | 1600 | ||
15 | Bình Long | 1 ngày | 300 | 1600 | 1700 | 2200 | ||
16 | Bình Phước – L. Ninh | 1 ngày | 360 | 1800 | 1900 | 2500 | ||
17 | Buôn Mê Thuộc | 2 ngày | 800 | 4000 | 4200 | 5500 | ||
18 | Cà Mau | 2 ngày | 700 | 3300 | 3500 | 5000 | ||
19 | Cái Bè | 1 ngày | 210 | 1600 | 1800 | 2000 | ||
20 | Cần Giờ | 1 ngày | 150 | 1200 | 1300 | 1600 | ||
21 | Cần Thơ | 1 ngày | 360 | 1800 | 2000 | 2800 | ||
22 | Cao Lãnh | 1 ngày | 350 | 1800 | 1900 | 2000 | ||
23 | Châu Đốc | 1 ngày | 520 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
24 | Châu Đốc | 1 ngày | 550 | 3200 | 3400 | 4700 | ||
25 | Châu Đốc – Hà Tiên | 3 ngày | 900 | 4100 | 4200 | 4500 | ||
26 | Chợ Gạo (TiềnGiang) | 1 ngày | 200 | 1400 | 1500 | 1800 | ||
27 | Chợ Mới (An Giang ) | 1 ngày | 500 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
28 | Cổ Thạch – T. Thím | 2 ngày | 660 | 3000 | 3100 | 3500 | ||
29 | Củ Chi -Địa Đạo | 1 ngày | 100 | 1200 | 1300 | 1500 | ||
30 | Đà Lạt | 3 ngày | 650 | 4500 | 4800 | 5300 | ||
31 | Đà Lạt – Nha Trang | 4 ngày | 1150 | 6200 | 6600 | 8200 | ||
32 | Đà Nẵng | 6 ngày | 2100 | 8100 | 8300 | 8800 | ||
33 | Địa Đạo -Tây Ninh | 1 ngày | 250 | 1600 | 1700 | 1800 | ||
34 | Đồng Xoài | 1 ngày | 240 | 1600 | 1700 | 1800 | ||
35 | Đức Hòa | 5 giờ | 50 | 600 | 700 | 900 | ||
36 | Đức Huệ | 1 ngày | 90 | 1200 | 1300 | 1400 | ||
37 | Gia Lai (Pleiku) | 3 ngày | 1100 | 4900 | 5500 | 6100 | ||
38 | Gò Công | 1 ngày | 220 | 1400 | 1600 | 1700 | ||
39 | Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 1200 | 1300 | 1400 | ||
40 | Hàm Tân | 1 ngày | 350 | 1800 | 2000 | 2300 | ||
41 | Hồ Chí Minh (nội thành) | 1 ngày | 100 | 1300 | 1500 | 1800 | ||
42 | Hóc Môn | 5 giờ | 50 | 600 | 700 | 900 | ||
43 | Huế | 6 ngày | 2400 | 9300 | 9800 | 10800 | ||
44 | Kon Tum | 4 ngày | 1900 | 8800 | 9300 | 9800 | ||
45 | Lai Vung | 1 ngày | 340 | 1800 | 1900 | 2500 | ||
46 | Lấp Vò | 1 ngày | 360 | 1800 | 1900 | 2500 | ||
47 | Long An | 1 ngày | 100 | 1100 | 1200 | 1300 | ||
48 | Long Hải | 1 ngày | 240 | 1600 | 1800 | 2200 | ||
49 | Long Khánh | 1 ngày | 200 | 1400 | 1600 | 1800 | ||
50 | Long Thành | 1 ngày | 130 | 1100 | 1200 | 1300 | ||
51 | Long Xuyên | 1 ngày | 400 | 2300 | 2700 | 3500 | ||
52 | Managui | 1 ngày | 320 | 1800 | 1900 | 2000 | ||
53 | Mỏ Cày ( Bến Tre) | 1 ngày | 220 | 1400 | 1500 | 1600 | ||
54 | Mộc Hóa | 1 ngày | 230 | 1400 | 1500 | 1600 | ||
55 | Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1200 | 1300 | 1400 | ||
56 | Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 1600 | 1800 | 2200 | ||
57 | Nha Trang | 3 ngày | 900 | 5500 | 5800 | 6500 | ||
58 | Nha Trang | 3 ngày | 950 | 6000 | 6500 | 7500 | ||
59 | Nha Trang – Đại Lãnh | 4 ngày | 1150 | 5100 | 5300 | 5800 | ||
60 | Phan Rang | 2 ngày | 700 | 3800 | 4000 | 4300 | ||
61 | Phan Rí | 2 ngày | 600 | 3500 | 3800 | 4100 | ||
62 | Phan Thiết – Mũi Né | 1 ngày | 480 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
63 | Phú Mỹ – Ngãi Giao | 1 ngày | 220 | 1400 | 1500 | 1600 | ||
64 | Phước Long | 1 ngày | 340 | 1700 | 1800 | 1900 | ||
65 | Phương Lâm | 1 ngày | 320 | 1700 | 1800 | 1900 | ||
66 | Quảng Ngãi | 5 ngày | 1800 | 7700 | 7800 | 8300 | ||
67 | Quảng Trị | 7 ngày | 2700 | 10800 | 11300 | 12300 | ||
68 | Qui Nhơn | 4 ngày | 1480 | 6300 | 6800 | 7100 | ||
69 | Rạch Giá | 2 ngày | 600 | 3500 | 3800 | 4100 | ||
70 | Rạch Rỏi – Kiên Giang | 1 ngày | 540 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
71 | Rừng Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 1700 | 1800 | 1900 | ||
72 | Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 1700 | 1800 | 1900 | ||
73 | Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
74 | Tân Sơn Nhất Airport | 5 giờ | 50 | 600 | 700 | 900 | ||
75 | Tây Ninh -Núi Bà | 1 ngày | 220 | 1500 | 1600 | 1800 | ||
76 | Tây Ninh -Tân Biên | 1 ngày | 290 | 1700 | 1800 | 2200 | ||
77 | Thầy Thím | 1 ngày | 380 | 1900 | 2000 | 2300 | ||
78 | Trà Vinh | 1 ngày | 420 | 2300 | 2000 | 3000 | ||
79 | Trảng Bàng | 1 ngày | 120 | 1100 | 1200 | 1300 | ||
80 | Trị An | 1 ngày | 160 | 1200 | 1300 | 1400 | ||
81 | Trị Tôn | 2 ngày | 660 | 3000 | 3100 | 3200 | ||
82 | Tuy Hòa | 3 ngày | 1200 | 5300 | 6800 | 7800 | ||
83 | Vị Thanh – Phụng Hiệp | 1 ngày | 520 | 2800 | 3200 | 3700 | ||
84 | Vĩnh Long | 1 ngày | 320 | 1700 | 1800 | 1900 | ||
85 | Vũng Tàu | 1 ngày | 260 | 1600 | 1800 | 2200 | ||
86 | Vũng Tàu – Long Hải | 1 ngày | 300 | 1800 | 2200 | 2500 | ||
87 | Vườn Xoài | 1 ngày | 80 |